
‘( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오’ 유형
문제 01. 큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다. 한 시간을 버스를 타고 도착했는데, 가게 문에는 ‘오늘 개인 사정으로 쉽니다’라는 안내문이 붙어 있었다.
이처럼 모처럼 하려던 일이 예상치 못한 문제와 부딪혀 허탈하게 되는 경우를 ( ) 이라고 한다.
① 꿩 먹고 알 먹기
② 가는 날이 장날이다
③ 하늘의 별 따기
④ 소 잃고 외양간 고친다
정답: ② 가는 날이 장날이다
자세한 해설:
이 글은 어떤 일을 하려고 마음먹었을 때, 우연히 예상치 못한 상황이 발생하여 계획이 틀어지는 경우를 설명하고 있습니다. 글의 핵심 내용은 **’어떤 일을 하려고 찾아간 바로 그날, 우연히 특별한 상황이 생겼다’**는 것입니다.
- 빈칸 앞 문맥 분석: “큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다”는 것은 특별한 의도를 가지고 행동했음을 보여줍니다. 그러나 “개인 사정으로 쉰다”는 예상치 못한 문제에 부딪혔습니다. 글은 이 상황을 “모처럼 하려던 일이 예상치 못한 문제와 부딪혀 허탈하게 되는 경우”라고 요약하고 있습니다.
- 빈칸의 역할: 빈칸은 바로 이러한 ‘나쁜 타이밍’ 또는 ‘우연한 엇갈림’을 비유적으로 표현하는 관용어를 찾는 자리입니다.
- 정답 추론: 옛날에는 ‘장날’에만 시장이 열려 물건을 사거나 사람을 만날 수 있었습니다. 아무 생각 없이 갔는데 우연히 장날이라 운이 좋았다는 의미로도 쓰이지만, 반대로 꼭 만나야 할 사람이 있어 찾아갔더니 마침 장날이라 사람이 너무 많아 못 만나는 등, 어떤 일을 하려는 날 우연히 다른 일이 겹치는 상황을 의미합니다. 현대에는 주로 ‘운이 나쁘게도 일이 겹쳤다’는 부정적인 의미로 많이 쓰입니다. 따라서 ② 가는 날이 장날이다가 본문의 상황을 가장 잘 표현합니다.
오답 분석:
① 꿩 먹고 알 먹기: 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 얻는다는 의미입니다. 본문의 상황과 정반대입니다.
③ 하늘의 별 따기: 어떤 일이 매우 어렵고 거의 불가능하다는 의미입니다. 빵집에 가는 것 자체가 어려운 일은 아니었으므로 관련이 없습니다.
④ 소 잃고 외양간 고친다: 일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 대책을 세우는 어리석음을 의미합니다. 본문은 ‘일이 잘못된 후’가 아니라 ‘일을 하려던 순간’의 상황이므로 맞지 않습니다.
Đáp án: ② 가는 날이 장날이다 (Ngày đi lại là ngày họp chợ)
Giải thích chi tiết:
Bài viết này mô tả trường hợp khi bạn đã quyết tâm làm một việc gì đó, nhưng lại tình cờ gặp phải một tình huống không mong muốn làm hỏng kế hoạch. Nội dung cốt lõi của bài viết là ‘vào đúng ngày định làm một việc gì đó thì tình cờ lại có một sự kiện đặc biệt xảy ra’.
- Phân tích ngữ cảnh trước chỗ trống: “큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다” (Đã quyết tâm tìm đến một tiệm bánh nổi tiếng) cho thấy đã hành động với một ý định đặc biệt. Tuy nhiên, lại gặp phải vấn đề không lường trước được là “nghỉ vì lý do cá nhân”. Bài viết tóm tắt tình huống này là “trường hợp việc định làm sau bao công chuẩn bị lại đổ bể một cách vô ích do gặp phải vấn đề không lường trước”.
- Vai trò của chỗ trống: Chỗ trống là nơi cần tìm một thành ngữ diễn tả một cách ẩn dụ cho ‘thời điểm không tốt’ hoặc ‘sự trớ trêu tình cờ’ này.
- Suy luận đáp án: Ngày xưa, chỉ vào ‘ngày họp chợ’ (장날) thì chợ mới mở để mua bán hoặc gặp gỡ mọi người. Thành ngữ này cũng được dùng với ý nghĩa may mắn khi đi không có chủ đích lại tình cờ gặp đúng ngày chợ, nhưng ngược lại, nó cũng chỉ tình huống khi bạn đến để gặp một người quan trọng thì đúng vào ngày chợ nên quá đông không thể gặp được. Tức là, vào ngày bạn định làm một việc gì đó lại tình cờ trùng với một sự kiện khác. Ngày nay, nó chủ yếu được dùng với ý nghĩa tiêu cực là ‘đen đủi gặp phải chuyện’. Do đó, ② 가는 날이 장날이다 diễn tả tình huống trong bài một cách phù hợp nhất.
Phân tích các đáp án sai:
① 꿩 먹고 알 먹기 (Ăn chim trĩ lại được cả trứng): Có nghĩa là một công đôi việc, làm một việc mà được hai lợi ích trở lên. Trái ngược với tình huống trong bài.
③ 하늘의 별 따기 (Hái sao trên trời): Có nghĩa là một việc gì đó rất khó khăn, gần như không thể. Việc đi đến tiệm bánh không phải là việc khó khăn, do đó không liên quan.
④ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng): Có nghĩa là sự ngu ngốc khi chỉ đưa ra giải pháp sau khi sự việc đã xảy ra. Bài viết nói về tình huống ‘ngay lúc định làm việc’ chứ không phải ‘sau khi việc đã hỏng’, do đó không phù hợp.
문제 02. 평소 건강에 자신이 있던 김 대리는 정기 검진을 계속 미루었다. 그러다 갑자기 쓰러져 병원에 입원하게 되었다. 퇴원한 그는 그제야 몸에 좋은 영양제를 잔뜩 사고 매일 아침 운동을 시작했다. 이와 같이 일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 후회하며 대책을 세우는 것을 ( ) 라고 한다.
① 등잔 밑이 어둡다
② 싼 게 비지떡
③ 소 잃고 외양간 고친다
④ 시작이 반이다
정답: ③ 소 잃고 외양간 고친다
자세한 해설:
이 글은 미리 대비하지 않다가 문제가 생긴 후에야 뒤늦게 행동하는 어리석은 상황을 보여주고 있습니다. 글의 핵심 내용은 **’문제가 발생하기 전에는 아무것도 하지 않다가, 문제가 터지고 손해를 본 후에야 해결책을 찾는 것’**입니다.
- 빈칸 앞 문맥 분석: 김 대리는 건강할 때(문제가 없을 때)는 “정기 검진을 계속 미루었습니다.” 그러나 아파서 입원하는 손해를 겪고 난 “퇴원한 그는 그제야” 건강을 챙기기 시작했습니다. 글은 이 상황을 “일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 후회하며 대책을 세우는 것”이라고 명확히 요약합니다.
- 빈칸의 역할: 빈칸은 이러한 ‘사후약방문(死後藥方文)’과 같은 어리석은 행동을 비유하는 관용어를 찾는 자리입니다.
- 정답 추론: ‘소’라는 소중한 재산을 도둑맞기 전에 ‘외양간’을 튼튼하게 고쳐야 하는데, 그러지 않다가 소를 ‘잃은 후에야’ 비로소 외양간을 ‘고치는’ 것은 이미 늦은 행동입니다. 이처럼 ③ 소 잃고 외양간 고친다는 본문이 묘사하는 ‘일이 터진 후에야 뒤늦게 수습하는’ 상황을 완벽하게 비유합니다.
오답 분석:
① 등잔 밑이 어둡다: 가까이 있는 것을 오히려 잘 모를 때 사용하는 표현입니다. 본문의 내용과 관련이 없습니다.
② 싼 게 비지떡: 가격이 싼 물건은 품질도 나쁘다는 의미입니다. 물건의 가격이나 품질에 대한 이야기가 아니므로 관련이 없습니다.
④ 시작이 반이다: 어떤 일이든 시작하기는 어렵지만, 일단 시작하면 절반은 한 것과 같다는 격려의 의미입니다. 본문의 비판적인 내용과 어울리지 않습니다.
Đáp án: ③ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng)
Giải thích chi tiết:
Bài viết này cho thấy một tình huống ngu ngốc khi chỉ hành động muộn màng sau khi vấn đề đã xảy ra mà không chuẩn bị trước. Nội dung cốt lõi của bài viết là ‘không làm gì trước khi vấn đề phát sinh, chỉ đến khi vấn đề bùng nổ và chịu thiệt hại rồi mới tìm giải pháp’.
- Phân tích ngữ cảnh trước chỗ trống: Trưởng phòng Kim, khi còn khỏe mạnh (khi chưa có vấn đề), đã “liên tục trì hoãn việc kiểm tra sức khỏe định kỳ”. Tuy nhiên, sau khi trải qua thiệt hại là phải nhập viện vì ốm, “sau khi xuất viện anh ấy mới” bắt đầu chăm sóc sức khỏe. Bài viết tóm tắt rõ ràng tình huống này là “việc hối hận và đưa ra giải pháp muộn màng chỉ sau khi sự việc đã xảy ra”.
- Vai trò của chỗ trống: Chỗ trống là nơi cần tìm một thành ngữ ví von cho hành động ngu ngốc như ‘chết rồi mới cho thuốc’ (사후약방문).
- Suy luận đáp án: Đáng lẽ phải sửa ‘chuồng bò’ (외양간) cho chắc chắn trước khi bị mất đi tài sản quý giá là ‘con bò’ (소), nhưng lại không làm, để đến ‘sau khi mất bò’ rồi mới ‘sửa chuồng’ thì đã là hành động quá muộn. Tương tự, ③ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng) ví von một cách hoàn hảo tình huống được mô tả trong bài là ‘chỉ khắc phục muộn màng sau khi sự việc đã bùng nổ’.
Phân tích các đáp án sai:
① 등잔 밑이 어둡다 (Dưới chân đèn thì tối): Biểu hiện được sử dụng khi người ta lại không biết rõ những gì ở ngay gần mình. Không liên quan đến nội dung bài viết.
② 싼 게 비지떡 (Của rẻ là của ôi): Có nghĩa là đồ rẻ tiền thì chất lượng cũng kém. Không phải là câu chuyện về giá cả hay chất lượng sản phẩm nên không liên quan.
④ 시작이 반이다 (Bắt đầu là một nửa): Có nghĩa là việc gì cũng khó bắt đầu, nhưng một khi đã bắt đầu thì cũng giống như đã làm được một nửa rồi, mang ý nghĩa khích lệ. Không phù hợp với nội dung mang tính phê phán của bài viết.