[태그:] TOPIKBOT

  • Câu hỏi mẫu 09.

    Câu hỏi mẫu 09.

    문제 01. 큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다. 한 시간을 버스를 타고 도착했는데, 가게 문에는 ‘오늘 개인 사정으로 쉽니다’라는 안내문이 붙어 있었다.

    이처럼 모처럼 하려던 일이 예상치 못한 문제와 부딪혀 허탈하게 되는 경우를 ( ) 이라고 한다.

    ① 꿩 먹고 알 먹기
    ② 가는 날이 장날이다
    ③ 하늘의 별 따기
    ④ 소 잃고 외양간 고친다

    정답: ② 가는 날이 장날이다

    자세한 해설:
    이 글은 어떤 일을 하려고 마음먹었을 때, 우연히 예상치 못한 상황이 발생하여 계획이 틀어지는 경우를 설명하고 있습니다. 글의 핵심 내용은 **’어떤 일을 하려고 찾아간 바로 그날, 우연히 특별한 상황이 생겼다’**는 것입니다.

    • 빈칸 앞 문맥 분석: “큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다”는 것은 특별한 의도를 가지고 행동했음을 보여줍니다. 그러나 “개인 사정으로 쉰다”는 예상치 못한 문제에 부딪혔습니다. 글은 이 상황을 “모처럼 하려던 일이 예상치 못한 문제와 부딪혀 허탈하게 되는 경우”라고 요약하고 있습니다.
    • 빈칸의 역할: 빈칸은 바로 이러한 ‘나쁜 타이밍’ 또는 ‘우연한 엇갈림’을 비유적으로 표현하는 관용어를 찾는 자리입니다.
    • 정답 추론: 옛날에는 ‘장날’에만 시장이 열려 물건을 사거나 사람을 만날 수 있었습니다. 아무 생각 없이 갔는데 우연히 장날이라 운이 좋았다는 의미로도 쓰이지만, 반대로 꼭 만나야 할 사람이 있어 찾아갔더니 마침 장날이라 사람이 너무 많아 못 만나는 등, 어떤 일을 하려는 날 우연히 다른 일이 겹치는 상황을 의미합니다. 현대에는 주로 ‘운이 나쁘게도 일이 겹쳤다’는 부정적인 의미로 많이 쓰입니다. 따라서 ② 가는 날이 장날이다가 본문의 상황을 가장 잘 표현합니다.

    오답 분석:
    ① 꿩 먹고 알 먹기: 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 얻는다는 의미입니다. 본문의 상황과 정반대입니다.
    ③ 하늘의 별 따기: 어떤 일이 매우 어렵고 거의 불가능하다는 의미입니다. 빵집에 가는 것 자체가 어려운 일은 아니었으므로 관련이 없습니다.
    ④ 소 잃고 외양간 고친다: 일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 대책을 세우는 어리석음을 의미합니다. 본문은 ‘일이 잘못된 후’가 아니라 ‘일을 하려던 순간’의 상황이므로 맞지 않습니다.


    Đáp án: ② 가는 날이 장날이다 (Ngày đi lại là ngày họp chợ)

    Giải thích chi tiết:
    Bài viết này mô tả trường hợp khi bạn đã quyết tâm làm một việc gì đó, nhưng lại tình cờ gặp phải một tình huống không mong muốn làm hỏng kế hoạch. Nội dung cốt lõi của bài viết là ‘vào đúng ngày định làm một việc gì đó thì tình cờ lại có một sự kiện đặc biệt xảy ra’.

    • Phân tích ngữ cảnh trước chỗ trống: “큰맘 먹고 유명하다는 빵집에 찾아갔다” (Đã quyết tâm tìm đến một tiệm bánh nổi tiếng) cho thấy đã hành động với một ý định đặc biệt. Tuy nhiên, lại gặp phải vấn đề không lường trước được là “nghỉ vì lý do cá nhân”. Bài viết tóm tắt tình huống này là “trường hợp việc định làm sau bao công chuẩn bị lại đổ bể một cách vô ích do gặp phải vấn đề không lường trước”.
    • Vai trò của chỗ trống: Chỗ trống là nơi cần tìm một thành ngữ diễn tả một cách ẩn dụ cho ‘thời điểm không tốt’ hoặc ‘sự trớ trêu tình cờ’ này.
    • Suy luận đáp án: Ngày xưa, chỉ vào ‘ngày họp chợ’ (장날) thì chợ mới mở để mua bán hoặc gặp gỡ mọi người. Thành ngữ này cũng được dùng với ý nghĩa may mắn khi đi không có chủ đích lại tình cờ gặp đúng ngày chợ, nhưng ngược lại, nó cũng chỉ tình huống khi bạn đến để gặp một người quan trọng thì đúng vào ngày chợ nên quá đông không thể gặp được. Tức là, vào ngày bạn định làm một việc gì đó lại tình cờ trùng với một sự kiện khác. Ngày nay, nó chủ yếu được dùng với ý nghĩa tiêu cực là ‘đen đủi gặp phải chuyện’. Do đó, ② 가는 날이 장날이다 diễn tả tình huống trong bài một cách phù hợp nhất.

    Phân tích các đáp án sai:
    ① 꿩 먹고 알 먹기 (Ăn chim trĩ lại được cả trứng): Có nghĩa là một công đôi việc, làm một việc mà được hai lợi ích trở lên. Trái ngược với tình huống trong bài.
    ③ 하늘의 별 따기 (Hái sao trên trời): Có nghĩa là một việc gì đó rất khó khăn, gần như không thể. Việc đi đến tiệm bánh không phải là việc khó khăn, do đó không liên quan.
    ④ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng): Có nghĩa là sự ngu ngốc khi chỉ đưa ra giải pháp sau khi sự việc đã xảy ra. Bài viết nói về tình huống ‘ngay lúc định làm việc’ chứ không phải ‘sau khi việc đã hỏng’, do đó không phù hợp.


    문제 02. 평소 건강에 자신이 있던 김 대리는 정기 검진을 계속 미루었다. 그러다 갑자기 쓰러져 병원에 입원하게 되었다. 퇴원한 그는 그제야 몸에 좋은 영양제를 잔뜩 사고 매일 아침 운동을 시작했다. 이와 같이 일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 후회하며 대책을 세우는 것을 ( ) 라고 한다.

    ① 등잔 밑이 어둡다
    ② 싼 게 비지떡
    ③ 소 잃고 외양간 고친다
    ④ 시작이 반이다

    정답: ③ 소 잃고 외양간 고친다

    자세한 해설:
    이 글은 미리 대비하지 않다가 문제가 생긴 후에야 뒤늦게 행동하는 어리석은 상황을 보여주고 있습니다. 글의 핵심 내용은 **’문제가 발생하기 전에는 아무것도 하지 않다가, 문제가 터지고 손해를 본 후에야 해결책을 찾는 것’**입니다.

    • 빈칸 앞 문맥 분석: 김 대리는 건강할 때(문제가 없을 때)는 “정기 검진을 계속 미루었습니다.” 그러나 아파서 입원하는 손해를 겪고 난 “퇴원한 그는 그제야” 건강을 챙기기 시작했습니다. 글은 이 상황을 “일이 이미 잘못된 후에야 뒤늦게 후회하며 대책을 세우는 것”이라고 명확히 요약합니다.
    • 빈칸의 역할: 빈칸은 이러한 ‘사후약방문(死後藥方文)’과 같은 어리석은 행동을 비유하는 관용어를 찾는 자리입니다.
    • 정답 추론: ‘소’라는 소중한 재산을 도둑맞기 전에 ‘외양간’을 튼튼하게 고쳐야 하는데, 그러지 않다가 소를 ‘잃은 후에야’ 비로소 외양간을 ‘고치는’ 것은 이미 늦은 행동입니다. 이처럼 ③ 소 잃고 외양간 고친다는 본문이 묘사하는 ‘일이 터진 후에야 뒤늦게 수습하는’ 상황을 완벽하게 비유합니다.

    오답 분석:
    ① 등잔 밑이 어둡다: 가까이 있는 것을 오히려 잘 모를 때 사용하는 표현입니다. 본문의 내용과 관련이 없습니다.
    ② 싼 게 비지떡: 가격이 싼 물건은 품질도 나쁘다는 의미입니다. 물건의 가격이나 품질에 대한 이야기가 아니므로 관련이 없습니다.
    ④ 시작이 반이다: 어떤 일이든 시작하기는 어렵지만, 일단 시작하면 절반은 한 것과 같다는 격려의 의미입니다. 본문의 비판적인 내용과 어울리지 않습니다.


    Đáp án: ③ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng)

    Giải thích chi tiết:
    Bài viết này cho thấy một tình huống ngu ngốc khi chỉ hành động muộn màng sau khi vấn đề đã xảy ra mà không chuẩn bị trước. Nội dung cốt lõi của bài viết là ‘không làm gì trước khi vấn đề phát sinh, chỉ đến khi vấn đề bùng nổ và chịu thiệt hại rồi mới tìm giải pháp’.

    • Phân tích ngữ cảnh trước chỗ trống: Trưởng phòng Kim, khi còn khỏe mạnh (khi chưa có vấn đề), đã “liên tục trì hoãn việc kiểm tra sức khỏe định kỳ”. Tuy nhiên, sau khi trải qua thiệt hại là phải nhập viện vì ốm, “sau khi xuất viện anh ấy mới” bắt đầu chăm sóc sức khỏe. Bài viết tóm tắt rõ ràng tình huống này là “việc hối hận và đưa ra giải pháp muộn màng chỉ sau khi sự việc đã xảy ra”.
    • Vai trò của chỗ trống: Chỗ trống là nơi cần tìm một thành ngữ ví von cho hành động ngu ngốc như ‘chết rồi mới cho thuốc’ (사후약방문).
    • Suy luận đáp án: Đáng lẽ phải sửa ‘chuồng bò’ (외양간) cho chắc chắn trước khi bị mất đi tài sản quý giá là ‘con bò’ (소), nhưng lại không làm, để đến ‘sau khi mất bò’ rồi mới ‘sửa chuồng’ thì đã là hành động quá muộn. Tương tự, ③ 소 잃고 외양간 고친다 (Mất bò mới lo làm chuồng) ví von một cách hoàn hảo tình huống được mô tả trong bài là ‘chỉ khắc phục muộn màng sau khi sự việc đã bùng nổ’.

    Phân tích các đáp án sai:
    ① 등잔 밑이 어둡다 (Dưới chân đèn thì tối): Biểu hiện được sử dụng khi người ta lại không biết rõ những gì ở ngay gần mình. Không liên quan đến nội dung bài viết.
    ② 싼 게 비지떡 (Của rẻ là của ôi): Có nghĩa là đồ rẻ tiền thì chất lượng cũng kém. Không phải là câu chuyện về giá cả hay chất lượng sản phẩm nên không liên quan.
    ④ 시작이 반이다 (Bắt đầu là một nửa): Có nghĩa là việc gì cũng khó bắt đầu, nhưng một khi đã bắt đầu thì cũng giống như đã làm được một nửa rồi, mang ý nghĩa khích lệ. Không phù hợp với nội dung mang tính phê phán của bài viết.

  • Câu hỏi mẫu 08.

    Câu hỏi mẫu 08.

    다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.

    나는 인터넷 쇼핑몰에서 아주 저렴한 볼펜 한 자루를 사려고 했다. 볼펜 가격은 1,000원이었지만, 배송비가 3,000원이나 나왔다. 결국 물건값보다 그것을 얻기 위해 드는 추가 비용이 훨씬 더 커졌다. 이처럼 주된 것보다 부수적인 것이 더 커지거나 중요해지는 상황을 ( ) 이라고 한다.

    ① 밑 빠진 독에 물 붓기
    ② 그림의 떡
    ③ 식은 죽 먹기
    ④ 배보다 배꼽이 더 크다


    정답: ④ 배보다 배꼽이 더 크다

    자세한 해설:
    이 글은 물건을 구매하는 일상적인 상황을 통해 특정 관용어가 사용되는 경우를 설명하고 있습니다. 글의 핵심 내용은 **’주된 것(볼펜 값 1,000원)’**보다 **’부수적인 것(배송비 3,000원)’**이 오히려 더 커져버린 불합리한 상황입니다.

    • 빈칸 앞 문맥 분석: “결국 물건값보다 그것을 얻기 위해 드는 추가 비용이 훨씬 더 커졌다.” 이 문장은 상황을 명확하게 요약해 줍니다. 또한, “주된 것보다 부수적인 것이 더 커지거나 중요해지는 상황”이라고 그 의미를 다시 한번 정의해 주고 있습니다.
    • 빈칸의 역할: 빈칸은 바로 이러한 상황을 비유적으로 표현하는 관용어를 찾는 자리입니다.
    • 정답 추론: 우리 몸에서 ‘배’가 주된 부분이고 ‘배꼽’은 부수적인 부분입니다. 그런데 만약 ‘배꼽’이 ‘배’보다 더 크다면 매우 이상하고 주객이 전도된 상황일 것입니다. 이처럼 ④ 배보다 배꼽이 더 크다는 본문이 묘사하는 ‘주된 것보다 부수적인 것이 더 커진’ 상황을 완벽하게 비유합니다.

    오답 분석:
    ① 밑 빠진 독에 물 붓기: 아무리 노력해도 헛수고일 때 사용하는 표현입니다. 본문의 상황은 헛수고는 아닙니다. 돈을 내면 볼펜을 받을 수는 있기 때문입니다. 단지 비효율적일 뿐입니다.
    ② 그림의 떡: 바라볼 수만 있고 가질 수는 없는 대상을 의미합니다. 본문의 볼펜은 돈만 내면 가질 수 있으므로 ‘그림의 떡’이 아닙니다.
    ③ 식은 죽 먹기: 어떤 일이 매우 쉽다는 것을 의미하는 표현입니다. 본문은 일의 난이도가 아닌, 비용의 불합리성에 대해 말하고 있으므로 관련이 없습니다.


    Đáp án: ④ 배보다 배꼽이 더 크다 (Cái rốn to hơn cái bụng)

    Giải thích chi tiết:
    Bài viết này giải thích trường hợp sử dụng một thành ngữ cụ thể thông qua một tình huống mua sắm hàng ngày. Nội dung cốt lõi của bài viết là một tình huống phi lý khi ‘cái phụ’ (phí giao hàng 3.000 won) lại trở nên lớn hơn ‘cái chính’ (giá bút 1.000 won).

    • Phân tích ngữ cảnh trước chỗ trống: “결국 물건값보다 그것을 얻기 위해 드는 추가 비용이 훨씬 더 커졌다.” (Cuối cùng, chi phí phụ trội để có được món đồ đó lại lớn hơn nhiều so với giá của chính món đồ.) Câu này tóm tắt tình huống một cách rõ ràng. Hơn nữa, nó còn một lần nữa định nghĩa ý nghĩa đó là “tình huống mà cái phụ trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn cái chính”.
    • Vai trò của chỗ trống: Chỗ trống là nơi cần tìm một thành ngữ diễn tả tình huống này một cách ẩn dụ.
    • Suy luận đáp án: Trong cơ thể chúng ta, ‘bụng’ (배) là phần chính và ‘rốn’ (배꼽) là phần phụ. Nhưng nếu ‘rốn’ lại to hơn ‘bụng’ thì đó sẽ là một tình huống rất kỳ lạ và đảo lộn chủ-phụ. Tương tự, ④ 배보다 배꼽이 더 크다 (Cái rốn to hơn cái bụng) ví von một cách hoàn hảo tình huống được mô tả trong bài là ‘cái phụ trở nên lớn hơn cái chính’.

    Phân tích các đáp án sai:
    ① 밑 빠진 독에 물 붓기 (Đổ nước vào chum không đáy): Biểu hiện này được sử dụng khi nỗ lực bao nhiêu cũng là vô ích. Tình huống trong bài không phải là vô ích, vì nếu trả tiền thì vẫn có thể nhận được cây bút. Chỉ là nó không hiệu quả về mặt chi phí.
    ② 그림의 떡 (Bánh vẽ): Có nghĩa là một đối tượng chỉ có thể nhìn chứ không thể có được. Cây bút trong bài có thể có được nếu trả tiền, do đó không phải là ‘bánh vẽ’.
    ③ 식은 죽 먹기 (Ăn cháo nguội): Là một biểu hiện có nghĩa là một việc gì đó rất dễ dàng. Bài viết đang nói về sự phi lý của chi phí chứ không phải về độ khó của công việc, do đó không liên quan.

  • Câu hỏi mẫu 07.

    Câu hỏi mẫu 07.

    다음 글의 내용과 같은 것을 고르시오.


    푸코(Foucault)가 제시한 파놉티콘(Panopticon)은 소수의 감시자가 다수의 수감자를 효율적으로 통제하기 위해 설계된 원형 감옥 건축 모델이다. 이 체계의 핵심은 중앙 감시탑을 중심으로 원형의 감방들이 배치된 구조에 있는데, 감시자는 각 감방의 수감자를 명확히 볼 수 있지만, 수감자는 감시자의 존재 여부나 행위를 확인할 수 없는 ‘권력의 비가시성’ 원리가 적용된다. 이러한 권력의 비대칭성은 수감자 스스로가 ‘언제나 감시받고 있을 수 있다’는 불안감을 내면화하게 만들어, 결과적으로 외부의 물리적 강제 없이도 스스로를 규율하고 통제하는 자동적 복종을 이끌어낸다.


    ① 파놉티콘의 수감자는 감시자의 존재를 항상 명확히 인지할 수 있다.
    ② 이 체계는 물리적 강제력을 통해 개인의 직접적인 복종을 유도한다.
    ③ 감시의 내면화는 개인이 스스로를 통제하게 만드는 핵심 기제이다.
    ④ 권력의 비대칭성은 감시자와 수감자 간의 원활한 소통을 목적으로 한다.

    ==============================================================================


    정답: ③ 감시의 내면화는 개인이 스스로를 통제하게 만드는 핵심 기제이다.


    자세한 해설:
    이 글은 파놉티콘이라는 특정 감시 체계의 작동 원리와 그 심리적 효과를 설명하는 철학적 텍스트입니다. 정답을 찾기 위해서는 단순히 문장의 사실관계를 확인하는 것을 넘어, ‘구조적 특징(비가시성) → 심리적 효과(내면화) → 최종 결과(자동적 복종)’로 이어지는 복잡한 인과관계를 전체적으로 파악해야 합니다.


    본문 마지막 문장은 “불안감을 내면화하게 만들어, 결과적으로… 스스로를 규율하고 통제하는 자동적 복종을 이끌어낸다”고 서술합니다. 이는 ‘감시의 내면화’가 ‘스스로를 통제(자동적 복종)’하게 만드는 원인, 즉 핵심적인 작동 방식(기제)임을 의미합니다. 따라서 선택지 ③은 본문의 핵심 논지를 가장 정확하게 요약하고 있습니다.


    오답 분석:
    ① 파놉티콘의 수감자는 감시자의 존재를 항상 명확히 인지할 수 있다: 본문의 “수감자는 감시자의 존재 여부나 행위를 확인할 수 없는 ‘권력의 비가시성’ 원리”라는 내용과 정면으로 배치됩니다.


    ② 이 체계는 물리적 강제력을 통해 개인의 직접적인 복종을 유도한다: 본문의 “외부의 물리적 강제 없이도 스스로를 규율하고 통제한다”는 내용과 정반대입니다. 파놉티콘의 핵심은 물리력이 아닌 심리적 통제입니다.


    ④ 권력의 비대칭성은 감시자와 수감자 간의 원활한 소통을 목적으로 한다: 본문에서 권력의 비대칭성은 ‘통제’와 ‘복종’을 위한 수단으로 설명될 뿐, ‘소통’과는 전혀 관련이 없습니다. 이는 글의 목적을 완전히 왜곡한 진술입니다.

    ==============================================================================


    Đáp án: ③ 감시의 내면화는 개인이 스스로를 통제하게 만드는 핵심 기제이다. (Sự nội tâm hóa việc giám sát là cơ chế cốt lõi khiến cá nhân tự kiểm soát bản thân.)


    Giải thích chi tiết:
    Đây là một văn bản triết học giải thích về nguyên lý hoạt động và hiệu ứng tâm lý của một hệ thống giám sát cụ thể gọi là Panopticon. Để tìm ra đáp án đúng, thí sinh không chỉ đơn thuần kiểm tra tính xác thực của các câu, mà còn phải nắm bắt được toàn bộ mối quan hệ nhân quả phức tạp kéo dài từ “đặc điểm cấu trúc (tính vô hình) → hiệu ứng tâm lý (sự nội tâm hóa) → kết quả cuối cùng (sự phục tùng tự động)”.


    Câu cuối cùng của bài viết mô tả rằng “khiến cho tù nhân nội tâm hóa cảm giác bất an,… kết quả là dẫn đến sự phục tùng tự động, tự mình tuân thủ kỷ luật và kiểm soát bản thân”. Điều này có nghĩa là ‘sự nội tâm hóa việc giám sát’ là nguyên nhân, tức là phương thức hoạt động (cơ chế) cốt lõi, khiến cho cá nhân ‘tự kiểm soát (phục tùng tự động)’. Do đó, lựa chọn ③ tóm tắt luận điểm cốt lõi của bài viết một cách chính xác nhất.


    Phân tích các đáp án sai:
    ① 파놉티콘의 수감자는 감시자의 존재를 항상 명확히 인지할 수 있다 (Tù nhân của Panopticon luôn có thể nhận thức rõ ràng sự tồn tại của giám thị): Hoàn toàn trái ngược với nội dung trong bài: “nguyên lý ‘tính vô hình của quyền lực’, nơi tù nhân không thể xác nhận được sự tồn tại hay hành vi của giám thị”.


    ② 이 체계는 물리적 강제력을 통해 개인의 직접적인 복종을 유도한다 (Hệ thống này dẫn đến sự phục tùng trực tiếp của cá nhân thông qua lực cưỡng chế vật lý): Hoàn toàn ngược lại với nội dung “tự mình tuân thủ kỷ luật và kiểm soát mà không cần đến sự cưỡng chế vật lý từ bên ngoài”. Cốt lõi của Panopticon là sự kiểm soát tâm lý, không phải vũ lực.


    ④ 권력의 비대칭성은 감시자와 수감자 간의 원활한 소통을 목적으로 한다 (Sự bất đối xứng quyền lực nhằm mục đích giao tiếp thuận lợi giữa giám thị và tù nhân): Trong bài, sự bất đối xứng quyền lực được giải thích là một phương tiện cho ‘sự kiểm soát’ và ‘sự phục tùng’, hoàn toàn không liên quan đến ‘sự giao tiếp’. Đây là một nhận định xuyên tạc hoàn toàn mục đích của bài viết.

  • Câu hỏi mẫu 06.

    Câu hỏi mẫu 06.

    다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.

    정부는 당초 다음 달부터 시행 예정이었던 부동산 정책의 핵심 조항을 갑작스럽게 전면 보류한다고 발표했다. 시장의 예측과 정반대되는 이 결정에 대해 여러 전문가가 분석을 내놓았지만, 정작 정책 담당 부처는 명확한 설명을 회피하고 있다. 이로 인해 정책의 신뢰도는 하락했으며, 시장의 불확실성은 최고조에 달했다. 도대체 정부가 ( )는 현재로서는 그 누구도 정확히 알 수 없는 상황이다.

    ① 왜 기존의 입장을 바꾸었는지
    ② 어떻게 그 정책을 수정했는지
    ③ 언제부터 그런 논의를 했는지
    ④ 무엇을 근거로 확신했는지

    ==============================================================================

    정답: ① 왜 기존의 입장을 바꾸었는지

    • 자세한 해설:
      이 문항은 정부의 갑작스러운 정책 변경이라는 사회적 현상을 다룬 논리적 추론 문제입니다. 정답을 찾기 위해서는 글 전체의 핵심 흐름, 즉 ‘예정된 정책 시행 → 갑작스러운 전면 보류 → 명확한 설명 회피 → 시장의 불확실성 고조’라는 인과관계를 완벽하게 이해해야 합니다.
      • 빈칸 앞 문맥: “정책의 핵심 조항을 갑작스럽게 전면 보류한다”는 것은 기존의 입장을 180도 뒤집은 ‘행동’을 의미합니다.
      • 빈칸 뒤 문맥: “그 누구도 정확히 알 수 없는 상황이다”는 것은 그 행동의 ‘이유’나 ‘배경’이 불분명하다는 점을 강조합니다.
    • 따라서 빈칸에는 ‘정책 보류’라는 행동의 원인, 즉 ‘입장을 바꾼 이유’를 묻는 표현이 들어가는 것이 가장 논리적으로 타당합니다.
    • 선택지 ①은 이러한 문맥적 요구를 가장 정확하게 충족시킵니다.

    • 오답 분석:
      • ② 어떻게 그 정책을 수정했는지: 이는 ‘방법(How)’에 대한 질문입니다. 그러나 글의 핵심은 정책 수정의 ‘방법’이 아니라, 정책을 갑자기 보류한 ‘이유(Why)’가 불분명하다는 것입니다.
      • ③ 언제부터 그런 논의를 했는지: 이는 ‘시점(When)’에 대한 질문입니다. 정책 보류 논의의 시작 시점 역시 궁금할 수 있으나, 현재 시장이 혼란을 겪는 직접적인 원인은 ‘왜’ 보류했는가이므로, 문맥의 핵심에서 벗어납니다.
      • ④ 무엇을 근거로 확신했는지: 이는 과거 정책을 추진했던 ‘근거(Basis)’에 대한 질문입니다. 하지만 현재의 문제는 과거의 확신이 아니라, 그 확신을 뒤집은 ‘현재의 결정’에 대한 것이므로 논리적 연결성이 떨어집니다.

    ==============================================================================

    Đáp án: ① 왜 기존의 입장을 바꾸었는지 (Tại sao lại thay đổi lập trường vốn có)

    • Giải thích chi tiết:
      Đây là một câu hỏi suy luận logic về một hiện tượng xã hội, cụ thể là sự thay đổi chính sách đột ngột của chính phủ. Để tìm ra đáp án, thí sinh cần phải hiểu rõ mạch logic cốt lõi của toàn bộ bài viết: “Thi hành chính sách đã định → Đột ngột hoãn toàn diện → Tránh né giải thích rõ ràng → Sự bất ổn của thị trường lên đến đỉnh điểm”.
      • Ngữ cảnh trước chỗ trống: “Đột ngột hoãn toàn diện điều khoản cốt lõi của chính sách” có nghĩa là một ‘hành động’ đảo ngược 180 độ so với lập trường vốn có.Ngữ cảnh sau chỗ trống: “Hiện tại không một ai có thể biết chính xác được” nhấn mạnh rằng ‘lý do’ hoặc ‘bối cảnh’ của hành động đó là không rõ ràng.
    • Do đó, vị trí trống cần một biểu hiện hỏi về nguyên nhân của hành động ‘hoãn chính sách’, tức là ‘lý do thay đổi lập trường’. Lựa chọn ① đáp ứng yêu cầu về mặt ngữ cảnh này một cách chính xác nhất.

    • Phân tích các đáp án sai:
      • ② 어떻게 그 정책을 수정했는지 (Đã sửa đổi chính sách đó như thế nào): Đây là câu hỏi về ‘phương pháp (How)’. Tuy nhiên, trọng tâm của bài viết không phải là ‘phương pháp’ sửa đổi, mà là ‘lý do (Why)’ tại sao lại đột ngột hoãn chính sách vẫn chưa rõ ràng.
      • ③ 언제부터 그런 논의를 했는지 (Đã thảo luận việc đó từ khi nào): Đây là câu hỏi về ‘thời điểm (When)’. Thời điểm bắt đầu thảo luận việc hoãn chính sách cũng có thể gây tò mò, nhưng nguyên nhân trực tiếp khiến thị trường hỗn loạn hiện nay là ‘tại sao’ lại hoãn, do đó nó nằm ngoài trọng tâm của ngữ cảnh.
      • ④ 무엇을 근거로 확신했는지 (Đã chắc chắn dựa trên cơ sở nào): Đây là câu hỏi về ‘cơ sở (Basis)’ để thúc đẩy chính sách trong quá khứ. Nhưng vấn đề hiện tại không phải là sự chắc chắn trong quá khứ, mà là về ‘quyết định hiện tại’ đã đảo ngược sự chắc chắn đó, do đó tính liên kết logic không cao.

  • Câu hỏi mẫu 05.

    Câu hỏi mẫu 05.

    ‘( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오’ 유형

    다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.

    현대 사회에서 개인의 행동은 과거 어느 때보다도 광범위한 파급력을 가진다. 특히 인터넷과 소셜 미디어의 발달은 정보의 전파 속도를 가속화하여, 특정 개인의 사소한 실책조차도 순식간에 공론화되고 비판의 대상이 될 수 있는 환경을 조성했다. 이러한 환경은 한편으로는 사회적 감시와 비판을 통해 긍정적인 변화를 유도하는 순기능을 가지기도 한다. 그러나 동시에 다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는 ( ) 의 위험을 내포하고 있기도 하다. 이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.

    ① 정보의 비대칭성

    ② 집단 양극화

    ③ 편향된 정보의 확산

    ④ 마녀사냥식 비난

    ———————————————————————–

    정답: ④ 마녀사냥식 비난


    자세한 해설
    이 문항은 현대 사회의 정보 확산 방식이 가져온 양면성을 설명하고 있습니다. 특히 ‘순기능’ 뒤에 ‘그러나’라는 역접 접속사를 사용하여 부정적인 측면을 강조하며 빈칸의 내용을 추론하도록 유도합니다.

    빈칸 앞 문맥: “다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는”

    ‘다수의 대중’: 특정 개인에게 향하는 비난의 주체가 다수임을 암시.

    ‘감정적으로 동조’: 이성적 판단이 결여된 채 무비판적으로 동조하는 양상.

    ‘이성적 판단 없이 일방적인 비난’: 근거나 타당성 없이 한쪽으로만 쏟아지는 공격.

    빈칸 뒤 문맥: “이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.”

    ‘개인의 삶을 파괴’: 비난의 대상이 되는 개인이 받는 치명적인 피해 강조.

    이러한 맥락을 종합해 볼 때, 다수가 근거 없이 특정 개인을 비난하고 공격하여 삶을 파괴하는 현상을 가장 정확하게 표현하는 말은 ④ 마녀사냥식 비난입니다. ‘마녀사냥’은 중세시대에 마녀로 지목된 사람을 무고하게 비난하고 처벌했던 역사적 행위에서 유래한 말로, 현대에는 근거 없이 특정 개인이나 집단을 공격하여 매장하는 행위를 비유적으로 이릅니다.

    오답 분석
    ① 정보의 비대칭성: 정보가 특정 집단에만 편중되어 있거나, 정보의 양이 불균형하다는 의미입니다. 이는 빈칸 앞뒤 문맥이 강조하는 ‘다수의 일방적인 비난’과는 직접적인 관련이 적습니다.

    ② 집단 양극화: 사회 구성원들이 서로 다른 두 극단적인 입장으로 나뉘어 대립하는 현상을 의미합니다. ‘비난을 쏟아내는’ 상황과 관련될 수 있으나, ‘이성적 판단 없이 일방적으로’라는 감정적이고 무고한 공격의 뉘앙스를 직접적으로 담지는 못합니다.

    ③ 편향된 정보의 확산: 특정 정보가 한쪽으로 치우쳐 확대 재생산되는 현상을 의미합니다. 이 역시 비난의 ‘근거’가 편향될 수 있음을 시사할 뿐, ‘일방적인 비난을 쏟아내어 개인의 삶을 파괴하는’ 직접적인 행위를 나타내지는 못합니다. 글은 ‘비난’의 성격에 초점을 맞추고 있습니다.

    Đáp án: ④ 마녀사냥식 비난 (Chỉ trích kiểu săn phù thủy)
    Giải thích chi tiết
    Câu hỏi này giải thích tính hai mặt của sự lan truyền thông tin trong xã hội hiện đại. Đặc biệt, nó sử dụng liên từ đảo ngược ‘그러나’ (tuy nhiên) sau phần ‘chức năng tích cực’ để nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực, từ đó gợi ý nội dung cần điền vào chỗ trống.

    Ngữ cảnh trước chỗ trống: “다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는” (Đám đông đồng tình một cách cảm tính về một thông tin cụ thể, và trút những lời chỉ trích một chiều mà không có phán đoán lý trí.)

    ‘다수의 대중’ (đám đông): ám chỉ chủ thể của sự chỉ trích nhắm vào một cá nhân cụ thể là số đông.

    ‘감정적으로 동조’ (đồng tình một cách cảm tính): miêu tả hiện tượng đồng tình vô căn cứ mà thiếu đi phán đoán lý trí.

    ‘이성적 판단 없이 일방적인 비난’ (chỉ trích một chiều mà không có phán đoán lý trí): cuộc tấn công không có căn cứ hoặc tính xác đáng, chỉ nhắm vào một phía.

    Ngữ cảnh sau chỗ trống: “이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.” (Hiện tượng này được xem là một vấn đề nghiêm trọng, phá hủy cuộc sống cá nhân và cản trở sự hội nhập xã hội.)

    ‘개인의 삶을 파괴’ (phá hủy cuộc sống cá nhân): nhấn mạnh thiệt hại nghiêm trọng mà cá nhân bị chỉ trích phải gánh chịu.

    Tổng hợp các ngữ cảnh này, cụm từ diễn tả chính xác nhất hiện tượng số đông vô căn cứ chỉ trích và tấn công một cá nhân cụ thể, phá hủy cuộc sống của họ, là ④ 마녀사냥식 비난 (Chỉ trích kiểu săn phù thủy). ‘Săn phù thủy’ (마녀사냥) là từ bắt nguồn từ hành vi lịch sử truy tố và trừng phạt vô tội những người bị coi là phù thủy trong thời Trung cổ, ngày nay được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ hành vi tấn công và loại trừ một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể mà không có căn cứ.

    Phân tích các đáp án sai
    ① 정보의 비대칭성 (Bất đối xứng thông tin): Nghĩa là thông tin bị tập trung vào một nhóm cụ thể hoặc lượng thông tin không cân bằng. Điều này ít liên quan trực tiếp đến ‘sự chỉ trích một chiều của số đông’ mà ngữ cảnh nhấn mạnh.

    ② 집단 양극화 (Phân cực nhóm): Nghĩa là hiện tượng các thành viên xã hội bị chia thành hai phe đối lập cực đoan và đối đầu nhau. Tuy có thể liên quan đến tình huống ‘trút những lời chỉ trích’, nhưng nó không trực tiếp bao hàm sắc thái tấn công vô cớ và cảm tính, ‘một chiều mà không có phán đoán lý trí’, phá hủy cá nhân.

    ③ 편향된 정보의 확산 (Lan truyền thông tin thiên lệch): Nghĩa là hiện tượng thông tin cụ thể bị bóp méo và lan truyền rộng rãi. Điều này cũng chỉ gợi ý rằng ‘căn cứ’ của sự chỉ trích có thể bị thiên lệch, chứ không trực tiếp thể hiện hành vi ‘trút những lời chỉ trích một chiều phá hủy cuộc sống cá nhân’. Bài viết tập trung vào bản chất của ‘sự chỉ trích’.

    ==============================================================================

    다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.

    사회적 불평등은 다양한 형태로 존재하지만, 그중에서도 부의 불평등은 개인의 삶의 기회뿐만 아니라 사회 전반의 역동성에도 심각한 영향을 미친다. 자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다. 따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.

    ① 노동 생산성의 향상

    ② 자본주의의 고도화

    ③ 사회적 연대의 강화

    ④ 세습적 불평등의 고착화

    ———————————————————————–

    정답: ④ 세습적 불평등의 고착화


    자세한 해설
    이 문항은 사회적 불평등, 특히 부의 불평등이 가져오는 악영향에 대한 논지를 이해하고, 그 최종적인 결과를 나타내는 가장 적절한 표현을 찾는 문제입니다.

    빈칸 앞 문맥: “자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다.”

    ‘소수에게 부가 집중’, ‘경제적 약자 자산 형성 기회 위축’: 부의 대물림이 발생할 수 있음을 암시합니다.

    ‘계층 간 이동 가능성을 저해’: 개인이 자신의 노력만으로 사회경제적 지위를 바꾸기 어려워진다는 의미입니다. 이것이 빈칸 내용의 핵심적인 단서가 됩니다.

    빈칸 뒤 문맥: “따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.”

    ‘부의 재분배 정책’, ‘불평등 완화 노력’: 빈칸의 내용이 부정적인 불평등의 심화 현상임을 다시 한번 확인시켜 줍니다.

    ‘계층 간 이동 가능성을 저해’한다는 것은 한번 정해진 계층이 변하기 어렵고, 부의 대물림이 고착화된다는 의미입니다. 이를 가장 잘 표현하는 것은 ④ 세습적 불평등의 고착화입니다. ‘세습적’은 대대로 이어지는 것을, ‘고착화’는 굳어져 변하지 않게 되는 것을 의미합니다.

    오답 분석
    ① 노동 생산성의 향상: 노동 생산성 향상은 경제 성장의 긍정적인 측면이지만, 부의 불평등으로 인한 계층 이동 저해와는 직접적인 관련이 적습니다. 글의 부정적인 흐름과 맞지 않습니다.

    ② 자본주의의 고도화: 자본주의의 발전과 심화를 의미하지만, 이것이 곧 ‘계층 간 이동 가능성 저해’라는 부정적 결과를 직접적으로 설명하지는 않습니다. ‘불평등’에 초점을 맞춘 빈칸의 내용으로 보기 어렵습니다.

    ③ 사회적 연대의 강화: 사회적 연대의 강화는 불평등을 해결하기 위한 긍정적인 방안으로 제시될 수 있는 개념입니다. 그러나 빈칸은 ‘불평등으로 인해 가속화되는 부정적인 현상’을 묻고 있으므로 문맥상 적절하지 않습니다.

    Đáp án: ④ 세습적 불평등의 고착화 (Sự cố hữu hóa bất bình đẳng thế tập)
    Giải thích chi tiết
    Câu hỏi này yêu cầu hiểu luận điểm về tác động tiêu cực của bất bình đẳng xã hội, đặc biệt là bất bình đẳng về của cải, và tìm ra biểu hiện phù hợp nhất cho kết quả cuối cùng.

    Ngữ cảnh trước chỗ trống: “자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다.” (Khi bất bình đẳng tài sản trở nên trầm trọng, của cải sẽ tập trung vào thiểu số, điều này lại dẫn đến một vòng luẩn quẩn làm suy yếu hơn nữa cơ hội hình thành tài sản của những người yếu thế về kinh tế. Tình trạng này không chỉ là vấn đề phân phối, mà còn cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp xã hội và cuối cùng đẩy nhanh hiện tượng ( ) .)

    ‘소수에게 부가 집중’ (của cải tập trung vào thiểu số), ‘경제적 약자 자산 형성 기회 위축’ (cơ hội hình thành tài sản của người yếu thế kinh tế bị suy yếu): ám chỉ rằng sự truyền lại của cải qua các thế hệ có thể xảy ra.

    ‘계층 간 이동 가능성을 저해’ (cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp xã hội): có nghĩa là cá nhân khó thay đổi địa vị kinh tế-xã hội chỉ bằng nỗ lực của bản thân. Đây là manh mối cốt lõi cho nội dung chỗ trống.

    Ngữ cảnh sau chỗ trống: “따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.” (Do đó, để phát triển xã hội bền vững, nỗ lực giảm bất bình đẳng thông qua chính sách tái phân phối của cải là điều cần thiết.)

    ‘부의 재분배 정책’ (chính sách tái phân phối của cải), ‘불평등 완화 노력’ (nỗ lực giảm bất bình đẳng): một lần nữa xác nhận rằng nội dung chỗ trống là một hiện tượng tiêu cực làm trầm trọng thêm bất bình đẳng.

    ‘Cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp’ có nghĩa là một tầng lớp đã định hình khó thay đổi, và sự truyền lại của cải qua các thế hệ trở nên cố hữu. Điều này được diễn đạt tốt nhất bởi ④ 세습적 불평등의 고착화 (Sự cố hữu hóa bất bình đẳng thế tập). ‘세습적’ (thế tập) có nghĩa là được truyền từ đời này sang đời khác, còn ‘고착화’ (cố hữu hóa) có nghĩa là trở nên cứng nhắc và không thay đổi.

    Phân tích các đáp án sai
    ① 노동 생산성의 향상 (Nâng cao năng suất lao động): Nâng cao năng suất lao động là một khía cạnh tích cực của tăng trưởng kinh tế, nhưng ít liên quan trực tiếp đến việc cản trở dịch chuyển giai cấp do bất bình đẳng về của cải. Nó không phù hợp với dòng chảy tiêu cực của bài viết.

    ② 자본주의의 고도화 (Nâng cao chủ nghĩa tư bản): Có nghĩa là sự phát triển và chuyên sâu của chủ nghĩa tư bản, nhưng điều này không trực tiếp giải thích kết quả tiêu cực là ‘cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp’. Khó có thể xem đây là nội dung chỗ trống tập trung vào ‘bất bình đẳng’.

    ③ 사회적 연대의 강화 (Tăng cường đoàn kết xã hội): Tăng cường đoàn kết xã hội là một khái niệm tích cực có thể được đề xuất như một giải pháp cho bất bình đẳng. Tuy nhiên, chỗ trống đang hỏi về ‘hiện tượng tiêu cực được thúc đẩy bởi bất bình đẳng’, do đó không phù hợp với ngữ cảnh.

  • Câu hỏi mẫu 04.

    Câu hỏi mẫu 04.

    ‘글의 순서 배열’ 유형

    (가) 이 확립된 패러다임 내에서 과학자들은 대부분의 시간을 기존 이론으로 설명되지 않는 현상, 즉 ‘아노말리(anomaly)’를 해결하는 데 몰두하는데, 이를 ‘정상과학’ 활동이라 부른다.

    (나) 결국 이 위기를 극복하기 위해 기존의 것을 대체하는 새로운 패러다임이 등장하며, 과학의 근본적인 체계가 뒤바뀌는 ‘과학혁명’이 발생하게 된다.

    (다) 특정 시기 과학자 집단이 공유하는 이론과 방법론의 총체인 패러다임은 그들의 연구 활동에 있어 준거의 틀을 제공한다.

    (라) 그러나 이러한 아노말리가 거듭 축적되어 기존 패러다임의 설명력을 심각하게 위협하는 수준에 이르면, 과학계는 극심한 혼란과 위기에 직면하게 된다.

    ① (가)-(다)-(라)-(나)

    ② (가)-(라)-(나)-(다)

    ③ (다)-(가)-(라)-(나)

    ④ (다)-(나)-(가)-(라)

    ———————————————————————–

    정답: ③ (다)-(가)-(라)-(나)

    자세한 해설

    이 문항은 토머스 쿤의 ‘과학혁명’ 이론의 전개 과정을 논리적으로 이해하고 배열하는 능력을 평가합니다. 각 문장은 개념의 정의, 심화, 위기, 해결이라는 명확한 단계적 관계를 가집니다.

    1. (다) 개념 정의: 가장 먼저 글의 핵심 개념인 **’패러다임’**이 무엇인지 정의하며 글 전체의 기초를 설정합니다. 따라서 (다)가 문단의 시작입니다.
    2. (가) 현상 설명: (다)에서 정의한 ‘패러다임’ 내에서 일어나는 구체적인 활동, 즉 **’정상과학’**과 그 과정에서 발생하는 **’아노말리’**에 대해 설명합니다. (다)의 개념을 이어받아 심화시키는 단계입니다.
    3. (라) 문제 발생 (위기): (가)에서 언급된 **’아노말리’**가 해결되지 않고 **’거듭 축적’**될 경우 어떤 문제가 발생하는지 설명합니다. ‘그러나’라는 역접 접속사를 통해 ‘정상과학’ 상태가 ‘위기’ 상태로 전환됨을 보여줍니다.
    4. (나) 해결 (혁명): (라)에서 제시된 **’위기’**를 ‘극복하기 위해’ 새로운 패러다임이 등장하는, 즉 **’과학혁명’**이 일어나는 결론 단계입니다. **’결국’**이라는 부사는 이 문장이 논리적 흐름의 마지막임을 암시합니다.

    따라서 ‘패러다임 정의(다) → 정상과학 활동(가) → 위기 직면(라) → 과학혁명 발생(나)’의 순서가 가장 논리적입니다.

    Đáp án: ③ (다)-(가)-(라)-(나)

    Giải thích chi tiết

    Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và sắp xếp một cách logic quá trình phát triển của lý thuyết ‘Cách mạng khoa học’ của Thomas Kuhn. Mỗi câu có một mối quan hệ theo từng giai đoạn rõ ràng: định nghĩa khái niệm, đào sâu, khủng hoảng, và giải quyết.

    1. (다) Định nghĩa khái niệm: Đầu tiên, câu văn định nghĩa khái niệm cốt lõi của bài viết là ‘paradigm’ (hệ hình), thiết lập nền tảng cho toàn bộ đoạn văn. Do đó, (다) là câu bắt đầu của đoạn.
    2. (가) Giải thích hiện tượng: Câu này giải thích về một hoạt động cụ thể diễn ra bên trong ‘paradigm’ đã được định nghĩa ở (다), đó là ‘khoa học thông thường’ (normal science)‘sự bất thường’ (anomaly) phát sinh trong quá trình đó. Đây là giai đoạn tiếp nối và đào sâu khái niệm của (다).
    3. (라) Phát sinh vấn đề (Khủng hoảng): Câu này giải thích vấn đề xảy ra khi ‘sự bất thường’ (anomaly) được đề cập ở (가) không được giải quyết mà ‘liên tục tích tụ’. Thông qua liên từ đảo ngược ‘그러나’ (tuy nhiên), câu văn cho thấy trạng thái ‘khoa học thông thường’ chuyển sang trạng thái ‘khủng hoảng’ (crisis).
    4. (나) Giải quyết (Cách mạng): Đây là giai đoạn kết luận, nơi một paradigm mới xuất hiện để ‘khắc phục’ (극복하기 위해) ‘cuộc khủng hoảng’ được trình bày ở (라), tức là một ‘cuộc cách mạng khoa học’ (scientific revolution) xảy ra. Phó từ ‘결국’ (cuối cùng) cũng ngụ ý rằng câu này là phần cuối cùng của dòng chảy logic.

    Do đó, thứ tự ‘Định nghĩa paradigm (다) → Hoạt động khoa học thông thường (가) → Đối mặt khủng hoảng (라) → Phát sinh cách mạng khoa học (나)’ là logic nhất.

  • Hướng dẫn sử dụng màn hình Cài đặt cá nhân

    Hướng dẫn sử dụng màn hình Cài đặt cá nhân

    Để tùy chỉnh trải nghiệm sử dụng TOPIKBOT theo ý muốn của bạn, bạn có thể truy cập vào menu Cài đặt. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng mục.

    Phần 1: Truy cập Menu Cài đặt

    Đầu tiên, nhấn vào biểu tượng tài khoản của bạn (hình tròn màu cam) ở góc trên cùng bên phải để mở menu. Tại đây bạn sẽ thấy các mục sau:

    • cài đặt: Tùy chỉnh chi tiết các chức năng của dịch vụ. Đây là mục sẽ được giải thích chi tiết ở phần 2.
    • Trò chuyện đã lưu trữ: Xem lại các cuộc trò chuyện bạn đã lưu trữ trước đây.
    • Phím tắt: Tìm hiểu các tổ hợp phím để sử dụng dịch vụ nhanh và thuận tiện hơn.
    • đăng xuất: Đăng xuất khỏi tài khoản hiện tại của bạn.

    Phần 2: Màn hình Cài đặt chi tiết

    Khi nhấn vào cài đặt, một màn hình cài đặt chi tiết sẽ xuất hiện. Dưới đây là giải thích chức năng của từng mục.

    1. Giao diện (Interface) Phần này cho phép bạn tùy chỉnh giao diện và các yếu tố hiển thị.

    • Giao diện tương phản cao: Tăng độ tương phản màu sắc để dễ nhìn hơn.
    • Âm thanh thông báo: Bật/tắt âm thanh khi có tin nhắn hoặc thông báo mới.
    • Luôn phát âm thanh thông báo: Luôn phát ra âm thanh thông báo ngay cả khi tab đang không hoạt động.
    • Phản hồi xúc giác (Android): Bật/tắt chế độ rung phản hồi khi thao tác trên thiết bị Android.
    • Sao chép văn bản đã định dạng: Cho phép sao chép văn bản với định dạng gốc (in đậm, in nghiêng, v.v.).

    2. Trò chuyện (Chat) Các cài đặt liên quan đến cách hoạt động của cửa sổ trò chuyện.

    • Hướng dẫn trò chuyện: Bật/tắt các mẹo và hướng dẫn trong khi trò chuyện.
    • Gõ để Trả lời: Kích hoạt chức năng trả lời nhanh.
    • Hiển thị tên người sử dụng…: Thay vì hiển thị “Bạn”, tên người dùng của bạn sẽ được hiển thị trong cuộc trò chuyện.
    • Và rất nhiều tùy chọn chi tiết khác: Bạn có thể khám phá thêm các tùy chọn như tự động tạo tiêu đề, trả lời tự động, mở rộng chi tiết, v.v., để phù hợp nhất với phong cách sử dụng của mình.

    3. ĐẦU VÀO (Input) Tùy chỉnh các hành vi liên quan đến việc nhập văn bản.

    • Enter Hành vi phím: Cài đặt chức năng của phím Enter (ví dụ: gửi tin nhắn hoặc xuống dòng).
    • Hiển thị thanh công cụ định dạng: Bật/tắt thanh công cụ giúp định dạng văn bản khi bạn nhập liệu.

    4. kết quả tạo ra (Generated Result) Cài đặt cách hiển thị kết quả do AI tạo ra.

    • Tự động phát hiện hiện vật: Tự động nhận diện và làm nổi bật các yếu tố đặc biệt trong câu trả lời.

    5. Giọng nói (Voice) & Tệp (File)

    • Các tùy chọn liên quan đến chức năng giọng nói và cài đặt nén ảnh khi tải lên.

    Sau khi hoàn tất việc tùy chỉnh, đừng quên nhấn nút Lưu ở dưới cùng để áp dụng tất cả các thay đổi của bạn.

  • Hướng dẫn sử dụng màn hình chính TOPIK Q&A – TEXT

    Hướng dẫn sử dụng màn hình chính TOPIK Q&A – TEXT

    Chào mừng bạn đến với màn hình chính của TOPIK Q&A. Tại đây, bạn có thể bắt đầu hành trình học tiếng Hàn của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tính năng có trên màn hình.

    1. Khu vực điều khiển trên cùng (Thanh điều hướng)

    • TOPIK Q&A – TEXT –: Hiển thị chế độ trò chuyện hiện tại. Bạn có thể nhấn vào mũi tên (▾) để xem hoặc chuyển đổi sang các chế độ học tập khác. Dòng chữ 기본값으로 설정 (Đặt làm mặc định) cho phép bạn cài đặt chế độ này làm chế độ mặc định khi khởi động.
    • + (Thêm Model): Nút này dùng để sử dụng tích hợp nhiều model AI khác nhau. Đây không phải là một tính năng bắt buộc phải sử dụng.
    • Các biểu tượng bên phải: Lần lượt từ trái sang phải là Cài đặt, Mở cửa sổ trò chuyện mớiThông tin tài khoản của bạn.

    2. Khu vực nhập liệu chính

    • 무엇을 도와드릴까요? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?): Đây là nơi bạn có thể gõ câu hỏi hoặc nội dung bạn muốn tìm hiểu về tiếng Hàn.
    • + (Tải ảnh lên): Chức năng này dùng để tải tệp hình ảnh lên. Các tệp tài liệu như PDF không được hỗ trợ.
    • Biểu tượng địa cầu (Tìm kiếm web thời gian thực): Dùng để nhận câu trả lời dựa trên thông tin mới nhất bằng cách tìm kiếm trên web trong thời gian thực.
    • Biểu tượng micro (🎙️): Nhấn vào đây để nhập câu hỏi bằng giọng nói thay vì gõ phím.
    • Biểu tượng sóng âm (⚫ – Chức năng rảnh tay): Đây là nút dành cho chức năng rảnh tay (hands-free), không phải là tính năng thiết yếu bạn phải sử dụng.

    3. Khu vực gợi ý (제안)

    • Phía dưới khu vực nhập liệu là các câu hỏi gợi ý bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau (tiếng Việt, tiếng Hindi, tiếng Trung).
    • Bạn có thể nhấn trực tiếp vào một trong các câu hỏi này để bắt đầu cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng và xem hệ thống trả lời như thế nào.

  • Hướng dẫn sử dụng màn hình “Đăng nhập TOPIKBOT”

    Hướng dẫn sử dụng màn hình “Đăng nhập TOPIKBOT”

    Chào mừng bạn đến với TOPIKBOT! Để truy cập vào tài khoản của bạn, vui lòng làm theo các bước hướng dẫn chi tiết dưới đây.

    1. Đăng nhập qua e-mail

    • Tại mục “e-mail”: Vui lòng điền địa chỉ email mà bạn đã sử dụng để đăng ký tài khoản TOPIKBOT.
    • Tại mục “mật khẩu”: Nhập mật khẩu của bạn. Để kiểm tra lại mật khẩu đã nhập có chính xác không, bạn có thể nhấn vào biểu tượng con mắt (👁️) ở phía bên phải.
    • Nhấn nút “đăng nhập”: Sau khi đã điền đầy đủ thông tin, hãy nhấn vào nút “đăng nhập” để vào màn hình chính của dịch vụ.

    2. Các phương thức khác

    • Dành cho người dùng mới: Nếu bạn chưa có tài khoản, hãy nhấn vào chữ “sự gia nhập” màu xanh ở dòng “Bạn chưa có tài khoản?”.
    • Đăng nhập nhanh với Google: Để vào tài khoản một cách tiện lợi và nhanh chóng hơn, bạn có thể chọn nút “Tiếp tục với Google”.