‘( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오’ 유형
다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.
현대 사회에서 개인의 행동은 과거 어느 때보다도 광범위한 파급력을 가진다. 특히 인터넷과 소셜 미디어의 발달은 정보의 전파 속도를 가속화하여, 특정 개인의 사소한 실책조차도 순식간에 공론화되고 비판의 대상이 될 수 있는 환경을 조성했다. 이러한 환경은 한편으로는 사회적 감시와 비판을 통해 긍정적인 변화를 유도하는 순기능을 가지기도 한다. 그러나 동시에 다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는 ( ) 의 위험을 내포하고 있기도 하다. 이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.
① 정보의 비대칭성
② 집단 양극화
③ 편향된 정보의 확산
④ 마녀사냥식 비난
———————————————————————–
정답: ④ 마녀사냥식 비난
자세한 해설
이 문항은 현대 사회의 정보 확산 방식이 가져온 양면성을 설명하고 있습니다. 특히 ‘순기능’ 뒤에 ‘그러나’라는 역접 접속사를 사용하여 부정적인 측면을 강조하며 빈칸의 내용을 추론하도록 유도합니다.
빈칸 앞 문맥: “다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는”
‘다수의 대중’: 특정 개인에게 향하는 비난의 주체가 다수임을 암시.
‘감정적으로 동조’: 이성적 판단이 결여된 채 무비판적으로 동조하는 양상.
‘이성적 판단 없이 일방적인 비난’: 근거나 타당성 없이 한쪽으로만 쏟아지는 공격.
빈칸 뒤 문맥: “이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.”
‘개인의 삶을 파괴’: 비난의 대상이 되는 개인이 받는 치명적인 피해 강조.
이러한 맥락을 종합해 볼 때, 다수가 근거 없이 특정 개인을 비난하고 공격하여 삶을 파괴하는 현상을 가장 정확하게 표현하는 말은 ④ 마녀사냥식 비난입니다. ‘마녀사냥’은 중세시대에 마녀로 지목된 사람을 무고하게 비난하고 처벌했던 역사적 행위에서 유래한 말로, 현대에는 근거 없이 특정 개인이나 집단을 공격하여 매장하는 행위를 비유적으로 이릅니다.
오답 분석
① 정보의 비대칭성: 정보가 특정 집단에만 편중되어 있거나, 정보의 양이 불균형하다는 의미입니다. 이는 빈칸 앞뒤 문맥이 강조하는 ‘다수의 일방적인 비난’과는 직접적인 관련이 적습니다.
② 집단 양극화: 사회 구성원들이 서로 다른 두 극단적인 입장으로 나뉘어 대립하는 현상을 의미합니다. ‘비난을 쏟아내는’ 상황과 관련될 수 있으나, ‘이성적 판단 없이 일방적으로’라는 감정적이고 무고한 공격의 뉘앙스를 직접적으로 담지는 못합니다.
③ 편향된 정보의 확산: 특정 정보가 한쪽으로 치우쳐 확대 재생산되는 현상을 의미합니다. 이 역시 비난의 ‘근거’가 편향될 수 있음을 시사할 뿐, ‘일방적인 비난을 쏟아내어 개인의 삶을 파괴하는’ 직접적인 행위를 나타내지는 못합니다. 글은 ‘비난’의 성격에 초점을 맞추고 있습니다.
Đáp án: ④ 마녀사냥식 비난 (Chỉ trích kiểu săn phù thủy)
Giải thích chi tiết
Câu hỏi này giải thích tính hai mặt của sự lan truyền thông tin trong xã hội hiện đại. Đặc biệt, nó sử dụng liên từ đảo ngược ‘그러나’ (tuy nhiên) sau phần ‘chức năng tích cực’ để nhấn mạnh khía cạnh tiêu cực, từ đó gợi ý nội dung cần điền vào chỗ trống.
Ngữ cảnh trước chỗ trống: “다수의 대중이 특정한 정보에 대해 감정적으로 동조하여 이성적 판단 없이 일방적인 비난을 쏟아내는” (Đám đông đồng tình một cách cảm tính về một thông tin cụ thể, và trút những lời chỉ trích một chiều mà không có phán đoán lý trí.)
‘다수의 대중’ (đám đông): ám chỉ chủ thể của sự chỉ trích nhắm vào một cá nhân cụ thể là số đông.
‘감정적으로 동조’ (đồng tình một cách cảm tính): miêu tả hiện tượng đồng tình vô căn cứ mà thiếu đi phán đoán lý trí.
‘이성적 판단 없이 일방적인 비난’ (chỉ trích một chiều mà không có phán đoán lý trí): cuộc tấn công không có căn cứ hoặc tính xác đáng, chỉ nhắm vào một phía.
Ngữ cảnh sau chỗ trống: “이 현상은 개인의 삶을 파괴하고 사회적 통합을 저해하는 심각한 문제로 인식되고 있다.” (Hiện tượng này được xem là một vấn đề nghiêm trọng, phá hủy cuộc sống cá nhân và cản trở sự hội nhập xã hội.)
‘개인의 삶을 파괴’ (phá hủy cuộc sống cá nhân): nhấn mạnh thiệt hại nghiêm trọng mà cá nhân bị chỉ trích phải gánh chịu.
Tổng hợp các ngữ cảnh này, cụm từ diễn tả chính xác nhất hiện tượng số đông vô căn cứ chỉ trích và tấn công một cá nhân cụ thể, phá hủy cuộc sống của họ, là ④ 마녀사냥식 비난 (Chỉ trích kiểu săn phù thủy). ‘Săn phù thủy’ (마녀사냥) là từ bắt nguồn từ hành vi lịch sử truy tố và trừng phạt vô tội những người bị coi là phù thủy trong thời Trung cổ, ngày nay được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ hành vi tấn công và loại trừ một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể mà không có căn cứ.
Phân tích các đáp án sai
① 정보의 비대칭성 (Bất đối xứng thông tin): Nghĩa là thông tin bị tập trung vào một nhóm cụ thể hoặc lượng thông tin không cân bằng. Điều này ít liên quan trực tiếp đến ‘sự chỉ trích một chiều của số đông’ mà ngữ cảnh nhấn mạnh.
② 집단 양극화 (Phân cực nhóm): Nghĩa là hiện tượng các thành viên xã hội bị chia thành hai phe đối lập cực đoan và đối đầu nhau. Tuy có thể liên quan đến tình huống ‘trút những lời chỉ trích’, nhưng nó không trực tiếp bao hàm sắc thái tấn công vô cớ và cảm tính, ‘một chiều mà không có phán đoán lý trí’, phá hủy cá nhân.
③ 편향된 정보의 확산 (Lan truyền thông tin thiên lệch): Nghĩa là hiện tượng thông tin cụ thể bị bóp méo và lan truyền rộng rãi. Điều này cũng chỉ gợi ý rằng ‘căn cứ’ của sự chỉ trích có thể bị thiên lệch, chứ không trực tiếp thể hiện hành vi ‘trút những lời chỉ trích một chiều phá hủy cuộc sống cá nhân’. Bài viết tập trung vào bản chất của ‘sự chỉ trích’.
==============================================================================
다음 글의 ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르시오.
사회적 불평등은 다양한 형태로 존재하지만, 그중에서도 부의 불평등은 개인의 삶의 기회뿐만 아니라 사회 전반의 역동성에도 심각한 영향을 미친다. 자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다. 따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.
① 노동 생산성의 향상
② 자본주의의 고도화
③ 사회적 연대의 강화
④ 세습적 불평등의 고착화
———————————————————————–
정답: ④ 세습적 불평등의 고착화
자세한 해설
이 문항은 사회적 불평등, 특히 부의 불평등이 가져오는 악영향에 대한 논지를 이해하고, 그 최종적인 결과를 나타내는 가장 적절한 표현을 찾는 문제입니다.
빈칸 앞 문맥: “자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다.”
‘소수에게 부가 집중’, ‘경제적 약자 자산 형성 기회 위축’: 부의 대물림이 발생할 수 있음을 암시합니다.
‘계층 간 이동 가능성을 저해’: 개인이 자신의 노력만으로 사회경제적 지위를 바꾸기 어려워진다는 의미입니다. 이것이 빈칸 내용의 핵심적인 단서가 됩니다.
빈칸 뒤 문맥: “따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.”
‘부의 재분배 정책’, ‘불평등 완화 노력’: 빈칸의 내용이 부정적인 불평등의 심화 현상임을 다시 한번 확인시켜 줍니다.
‘계층 간 이동 가능성을 저해’한다는 것은 한번 정해진 계층이 변하기 어렵고, 부의 대물림이 고착화된다는 의미입니다. 이를 가장 잘 표현하는 것은 ④ 세습적 불평등의 고착화입니다. ‘세습적’은 대대로 이어지는 것을, ‘고착화’는 굳어져 변하지 않게 되는 것을 의미합니다.
오답 분석
① 노동 생산성의 향상: 노동 생산성 향상은 경제 성장의 긍정적인 측면이지만, 부의 불평등으로 인한 계층 이동 저해와는 직접적인 관련이 적습니다. 글의 부정적인 흐름과 맞지 않습니다.
② 자본주의의 고도화: 자본주의의 발전과 심화를 의미하지만, 이것이 곧 ‘계층 간 이동 가능성 저해’라는 부정적 결과를 직접적으로 설명하지는 않습니다. ‘불평등’에 초점을 맞춘 빈칸의 내용으로 보기 어렵습니다.
③ 사회적 연대의 강화: 사회적 연대의 강화는 불평등을 해결하기 위한 긍정적인 방안으로 제시될 수 있는 개념입니다. 그러나 빈칸은 ‘불평등으로 인해 가속화되는 부정적인 현상’을 묻고 있으므로 문맥상 적절하지 않습니다.
Đáp án: ④ 세습적 불평등의 고착화 (Sự cố hữu hóa bất bình đẳng thế tập)
Giải thích chi tiết
Câu hỏi này yêu cầu hiểu luận điểm về tác động tiêu cực của bất bình đẳng xã hội, đặc biệt là bất bình đẳng về của cải, và tìm ra biểu hiện phù hợp nhất cho kết quả cuối cùng.
Ngữ cảnh trước chỗ trống: “자산 불평등이 심화될수록 소수에게 부가 집중되고, 이는 다시 경제적 약자들의 자산 형성 기회를 더욱 위축시키는 악순환을 초래한다. 이러한 상황은 단순히 분배의 문제를 넘어, 계층 간 이동 가능성을 저해하고 결국 ( ) 현상을 가속화한다.” (Khi bất bình đẳng tài sản trở nên trầm trọng, của cải sẽ tập trung vào thiểu số, điều này lại dẫn đến một vòng luẩn quẩn làm suy yếu hơn nữa cơ hội hình thành tài sản của những người yếu thế về kinh tế. Tình trạng này không chỉ là vấn đề phân phối, mà còn cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp xã hội và cuối cùng đẩy nhanh hiện tượng ( ) .)
‘소수에게 부가 집중’ (của cải tập trung vào thiểu số), ‘경제적 약자 자산 형성 기회 위축’ (cơ hội hình thành tài sản của người yếu thế kinh tế bị suy yếu): ám chỉ rằng sự truyền lại của cải qua các thế hệ có thể xảy ra.
‘계층 간 이동 가능성을 저해’ (cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp xã hội): có nghĩa là cá nhân khó thay đổi địa vị kinh tế-xã hội chỉ bằng nỗ lực của bản thân. Đây là manh mối cốt lõi cho nội dung chỗ trống.
Ngữ cảnh sau chỗ trống: “따라서 지속 가능한 사회 발전을 위해서는 부의 재분배 정책을 통해 불평등을 완화하려는 노력이 필수적이다.” (Do đó, để phát triển xã hội bền vững, nỗ lực giảm bất bình đẳng thông qua chính sách tái phân phối của cải là điều cần thiết.)
‘부의 재분배 정책’ (chính sách tái phân phối của cải), ‘불평등 완화 노력’ (nỗ lực giảm bất bình đẳng): một lần nữa xác nhận rằng nội dung chỗ trống là một hiện tượng tiêu cực làm trầm trọng thêm bất bình đẳng.
‘Cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp’ có nghĩa là một tầng lớp đã định hình khó thay đổi, và sự truyền lại của cải qua các thế hệ trở nên cố hữu. Điều này được diễn đạt tốt nhất bởi ④ 세습적 불평등의 고착화 (Sự cố hữu hóa bất bình đẳng thế tập). ‘세습적’ (thế tập) có nghĩa là được truyền từ đời này sang đời khác, còn ‘고착화’ (cố hữu hóa) có nghĩa là trở nên cứng nhắc và không thay đổi.
Phân tích các đáp án sai
① 노동 생산성의 향상 (Nâng cao năng suất lao động): Nâng cao năng suất lao động là một khía cạnh tích cực của tăng trưởng kinh tế, nhưng ít liên quan trực tiếp đến việc cản trở dịch chuyển giai cấp do bất bình đẳng về của cải. Nó không phù hợp với dòng chảy tiêu cực của bài viết.
② 자본주의의 고도화 (Nâng cao chủ nghĩa tư bản): Có nghĩa là sự phát triển và chuyên sâu của chủ nghĩa tư bản, nhưng điều này không trực tiếp giải thích kết quả tiêu cực là ‘cản trở khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp’. Khó có thể xem đây là nội dung chỗ trống tập trung vào ‘bất bình đẳng’.
③ 사회적 연대의 강화 (Tăng cường đoàn kết xã hội): Tăng cường đoàn kết xã hội là một khái niệm tích cực có thể được đề xuất như một giải pháp cho bất bình đẳng. Tuy nhiên, chỗ trống đang hỏi về ‘hiện tượng tiêu cực được thúc đẩy bởi bất bình đẳng’, do đó không phù hợp với ngữ cảnh.
답글 남기기