Câu hỏi mẫu 04.

‘글의 순서 배열’ 유형

(가) 이 확립된 패러다임 내에서 과학자들은 대부분의 시간을 기존 이론으로 설명되지 않는 현상, 즉 ‘아노말리(anomaly)’를 해결하는 데 몰두하는데, 이를 ‘정상과학’ 활동이라 부른다.

(나) 결국 이 위기를 극복하기 위해 기존의 것을 대체하는 새로운 패러다임이 등장하며, 과학의 근본적인 체계가 뒤바뀌는 ‘과학혁명’이 발생하게 된다.

(다) 특정 시기 과학자 집단이 공유하는 이론과 방법론의 총체인 패러다임은 그들의 연구 활동에 있어 준거의 틀을 제공한다.

(라) 그러나 이러한 아노말리가 거듭 축적되어 기존 패러다임의 설명력을 심각하게 위협하는 수준에 이르면, 과학계는 극심한 혼란과 위기에 직면하게 된다.

① (가)-(다)-(라)-(나)

② (가)-(라)-(나)-(다)

③ (다)-(가)-(라)-(나)

④ (다)-(나)-(가)-(라)

———————————————————————–

정답: ③ (다)-(가)-(라)-(나)

자세한 해설

이 문항은 토머스 쿤의 ‘과학혁명’ 이론의 전개 과정을 논리적으로 이해하고 배열하는 능력을 평가합니다. 각 문장은 개념의 정의, 심화, 위기, 해결이라는 명확한 단계적 관계를 가집니다.

  1. (다) 개념 정의: 가장 먼저 글의 핵심 개념인 **’패러다임’**이 무엇인지 정의하며 글 전체의 기초를 설정합니다. 따라서 (다)가 문단의 시작입니다.
  2. (가) 현상 설명: (다)에서 정의한 ‘패러다임’ 내에서 일어나는 구체적인 활동, 즉 **’정상과학’**과 그 과정에서 발생하는 **’아노말리’**에 대해 설명합니다. (다)의 개념을 이어받아 심화시키는 단계입니다.
  3. (라) 문제 발생 (위기): (가)에서 언급된 **’아노말리’**가 해결되지 않고 **’거듭 축적’**될 경우 어떤 문제가 발생하는지 설명합니다. ‘그러나’라는 역접 접속사를 통해 ‘정상과학’ 상태가 ‘위기’ 상태로 전환됨을 보여줍니다.
  4. (나) 해결 (혁명): (라)에서 제시된 **’위기’**를 ‘극복하기 위해’ 새로운 패러다임이 등장하는, 즉 **’과학혁명’**이 일어나는 결론 단계입니다. **’결국’**이라는 부사는 이 문장이 논리적 흐름의 마지막임을 암시합니다.

따라서 ‘패러다임 정의(다) → 정상과학 활동(가) → 위기 직면(라) → 과학혁명 발생(나)’의 순서가 가장 논리적입니다.

Đáp án: ③ (다)-(가)-(라)-(나)

Giải thích chi tiết

Câu hỏi này đánh giá khả năng hiểu và sắp xếp một cách logic quá trình phát triển của lý thuyết ‘Cách mạng khoa học’ của Thomas Kuhn. Mỗi câu có một mối quan hệ theo từng giai đoạn rõ ràng: định nghĩa khái niệm, đào sâu, khủng hoảng, và giải quyết.

  1. (다) Định nghĩa khái niệm: Đầu tiên, câu văn định nghĩa khái niệm cốt lõi của bài viết là ‘paradigm’ (hệ hình), thiết lập nền tảng cho toàn bộ đoạn văn. Do đó, (다) là câu bắt đầu của đoạn.
  2. (가) Giải thích hiện tượng: Câu này giải thích về một hoạt động cụ thể diễn ra bên trong ‘paradigm’ đã được định nghĩa ở (다), đó là ‘khoa học thông thường’ (normal science)‘sự bất thường’ (anomaly) phát sinh trong quá trình đó. Đây là giai đoạn tiếp nối và đào sâu khái niệm của (다).
  3. (라) Phát sinh vấn đề (Khủng hoảng): Câu này giải thích vấn đề xảy ra khi ‘sự bất thường’ (anomaly) được đề cập ở (가) không được giải quyết mà ‘liên tục tích tụ’. Thông qua liên từ đảo ngược ‘그러나’ (tuy nhiên), câu văn cho thấy trạng thái ‘khoa học thông thường’ chuyển sang trạng thái ‘khủng hoảng’ (crisis).
  4. (나) Giải quyết (Cách mạng): Đây là giai đoạn kết luận, nơi một paradigm mới xuất hiện để ‘khắc phục’ (극복하기 위해) ‘cuộc khủng hoảng’ được trình bày ở (라), tức là một ‘cuộc cách mạng khoa học’ (scientific revolution) xảy ra. Phó từ ‘결국’ (cuối cùng) cũng ngụ ý rằng câu này là phần cuối cùng của dòng chảy logic.

Do đó, thứ tự ‘Định nghĩa paradigm (다) → Hoạt động khoa học thông thường (가) → Đối mặt khủng hoảng (라) → Phát sinh cách mạng khoa học (나)’ là logic nhất.

코멘트

답글 남기기

이메일 주소는 공개되지 않습니다. 필수 필드는 *로 표시됩니다