

Q. ( )에 들어갈 말로 가장 알맞은 것을 고르십시오.
임상 시험 중인 신약의 효능을 검증하고자, 특정 물질을 장기 ( ) 종양의 비대화가 비로소 멎는 경향성을 보였다.
① 투여한 나머지
② 투여하고서야
③ 투여했기에 망정이지
④ 투여하느니만 못했다
정답: ② 투여하고서야
이 문항은 단순한 시간 순서가 아닌, ‘선행 행위의 완료’가 ‘후행 결과’를 이끌어내는 필수 조건임을 이해하는지 평가하는 고난도 문항입니다. 특히 부사 **’비로소’**와의 호응 관계를 파악하는 것이 핵심입니다.
② 투여하고서야 (정답): 문법 -고서야는 ‘어떤 행위를 하거나 특정 상태가 된 후에야’라는 의미를 가집니다. 흔히 뒤에 ‘비로소’, ‘겨우’, ‘드디어’ 등과 함께 쓰여, 선행 행위가 있었기 때문에 후행 결과가 나타날 수 있었음을 강조합니다. 문장에서는 ‘장기간 약물을 투여하는 행위’가 완료된 후에야 ‘종양의 비대화가 멎는 결과’가 마침내 나타났다는 의미이므로 가장 자연스럽고 논리적입니다.
① 투여한 나머지: 문법 -ㄴ 나머지는 선행 행위가 너무 과도하거나 격렬해서 그 결과로 원치 않는 부정적인 상태가 되었을 때 사용합니다. (예: 너무 서두른 나머지 지갑을 집에 두고 왔다.) 종양 비대화가 멎는 것은 긍정적인 결과이므로, -ㄴ 나머지를 사용하는 것은 논리적으로 맞지 않습니다.
③ 투여했기에 망정이지: 문법 -기에 망정이지는 ‘그렇게 했으니 다행이지, 만약 그렇지 않았다면 끔찍한 결과가 있었을 것’이라는 안도감을 표현할 때 사용합니다. (예: 우리가 도왔기에 망정이지, 그는 모든 것을 잃을 뻔했다.) 문장은 객관적인 연구 결과를 서술하고 있으므로, 안도감이라는 주관적 감정을 나타내는 이 문법은 적절하지 않습니다.
④ 투여하느니만 못했다: 관용적 표현인 -하느니만 못하다는 ‘어떤 행위를 하는 것이 하지 않는 것보다 결과가 더 나쁘다’는 의미입니다. (예: 도와주기는커녕 방해만 되니, 돕느니만 못하다.) 이 표현을 사용하면 ‘투여한 것이 오히려 투여하지 않은 것보다 나빴다’는 의미가 되어, 종양 비대화가 멎었다는 긍정적인 결과와 완전히 모순됩니다.
Đáp án: ② 투여하고서야
Câu hỏi này là một câu hỏi ở trình độ cao, dùng để đánh giá khả năng hiểu mối quan hệ logic phức tạp, trong đó “việc hoàn thành một hành động đi trước” là điều kiện thiết yếu để dẫn đến “một kết quả theo sau”, chứ không đơn thuần chỉ là thứ tự thời gian. Điểm mấu chốt là phải nắm bắt được mối quan hệ tương ứng với phó từ “비로소” (mãi mới, cuối cùng mới).
② 투여하고서야 (Đáp án đúng): Ngữ pháp -고서야 mang ý nghĩa “phải sau khi làm một hành động nào đó hoặc sau khi một trạng thái nào đó xảy ra thì mới…”. Ngữ pháp này thường được sử dụng cùng với các từ như “비로소”, “겨우”, “드디어” ở vế sau để nhấn mạnh rằng kết quả ở vế sau chỉ có thể xuất hiện nhờ vào hành động ở vế trước đã xảy ra. Trong câu này, ý nghĩa “phải sau khi hành động ‘tiêm/cho uống thuốc trong thời gian dài’ được hoàn thành thì kết quả ‘sự phì đại của khối u cuối cùng mới dừng lại’ mới xuất hiện” là tự nhiên và logic nhất.
① 투여한 나머지: Ngữ pháp -ㄴ 나머지 được sử dụng khi hành động ở vế trước quá mức hoặc quá mãnh liệt, dẫn đến một kết quả tiêu cực không mong muốn ở vế sau. (Ví dụ: 너무 서두른 나머지 지갑을 집에 두고 왔다. – Vì quá vội vàng nên kết quả là tôi đã để quên ví ở nhà.) Việc khối u ngừng phát triển là một kết quả tích cực, do đó sử dụng -ㄴ 나머지 là không phù hợp về mặt logic.
③ 투여했기에 망정이지: Ngữ pháp -기에 망정이지 được sử dụng để biểu thị cảm giác nhẹ nhõm, “may mà đã làm như vậy, chứ nếu không thì đã có một kết quả tồi tệ xảy ra rồi”. (Ví dụ: 우리가 도왔기에 망정이지, 그는 모든 것을 잃을 뻔했다. – May mà chúng tôi đã giúp đỡ, chứ không thì anh ấy suýt đã mất tất cả.) Câu văn này đang mô tả một kết quả nghiên cứu khách quan, vì vậy ngữ pháp biểu thị cảm xúc chủ quan như sự nhẹ nhõm này là không phù hợp.
④ 투여하느니만 못했다: Cấu trúc -하느니만 못하다 là một biểu hiện mang tính quán ngữ, có nghĩa là “làm một việc gì đó còn tệ hơn là không làm”. (Ví dụ: 도와주기는커녕 방해만 되니, 돕느니만 못하다. – Chẳng những không giúp được gì mà còn gây cản trở, thà không giúp còn hơn.) Nếu sử dụng biểu hiện này, câu sẽ mang nghĩa “việc tiêm thuốc còn tệ hơn là không tiêm”, hoàn toàn mâu thuẫn với kết quả tích cực là sự phì đại của khối u đã dừng lại.
답글 남기기